Bước tới nội dung

dialoguiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.lɔ.ɡist/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dialoguiste
/dja.lɔ.ɡist/
dialoguistes
/dja.lɔ.ɡist/

dialoguiste /dja.lɔ.ɡist/

  1. Tác giả (viết) đối thoại (trong phim ảnh).

Tham khảo

[sửa]