diameter
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
diameter /dɑɪ.ˈæ.mə.tɜː/
- (Toán học) Đường kính.
- Số phóng to (của thấu kính... ).
- lens magnifying 20 diameters — thấu kính phóng to 20 lần
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)