Bước tới nội dung

diamond-snake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.mənd.ˈsneɪk/

Danh từ

[sửa]

diamond-snake /ˈdɑɪ.ə.mənd.ˈsneɪk/

  1. Loài trăn Uc.

Tham khảo

[sửa]