dianthus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɑɪ.ˈænt.θəs/

Danh từ[sửa]

dianthus /dɑɪ.ˈænt.θəs/

  1. (Thực vật học) Cây hoa cẩm chướng.

Tham khảo[sửa]