diaphane
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dja.fan/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diaphane /dja.fan/ |
diaphanes /dja.fan/ |
Giống cái | diaphane /dja.fan/ |
diaphanes /dja.fan/ |
diaphane /dja.fan/
- Trong mờ.
- (Văn học) Trong suốt.
- Eau diaphane — nước trong suốt
- (Văn học) Trắng muốt.
- Mains diaphanes — những bàn tay trắng muốt
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "diaphane". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)