diaphanous
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɑɪ.ˈæ.fə.nəs/
Hoa Kỳ | [dɑɪ.ˈæ.fə.nəs] |
Tính từ
[sửa]diaphanous (so sánh hơn more diaphanous, so sánh nhất most diaphanous) /dɑɪ.ˈæ.fə.nəs/
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "diaphanous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)