insubstantial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪnt.səb.ˈstænt.ʃəl/

Tính từ[sửa]

insubstantial /ˌɪnt.səb.ˈstænt.ʃəl/

  1. Không thực.
  2. Không thực chất.
  3. Ít ỏi.
  4. Không vững chắc, mong manh.

Tham khảo[sửa]