Bước tới nội dung

diaphoresis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.fə.ˈri.səs/

Danh từ

[sửa]

diaphoresis /ˌdɑɪ.ə.fə.ˈri.səs/

  1. Sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi.

Tham khảo

[sửa]