Bước tới nội dung

diatom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.ˌtɑːm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

diatom /ˈdɑɪ.ə.ˌtɑːm/

  1. (Thực vật học) Tảo cát.

Tham khảo

[sửa]