Bước tới nội dung

dibasic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ˈbeɪ.sɪk/

Tính từ

[sửa]

dibasic /ˌdɑɪ.ˈbeɪ.sɪk/

  1. Hai bazơ.

Danh từ

[sửa]

dibasic /ˌdɑɪ.ˈbeɪ.sɪk/

  1. Axit hai bazơ.

Tham khảo

[sửa]