Bước tới nội dung

dicrotic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑɪ.ˈkrɑː.tɪk/

Tính từ

[sửa]

dicrotic /dɑɪ.ˈkrɑː.tɪk/

  1. (Y học) Thuộc mạch đập đôi.

Tham khảo

[sửa]