dictatorial
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˌdɪk.tə.ˈtɔr.i.əl/
Tính từ
dictatorial /ˌdɪk.tə.ˈtɔr.i.əl/
- Độc tài.
- a dictatorial regime — một chế độ độc tài
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dictatorial”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /dik.ta.tɔ.ʁjal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | dictatorial /dik.ta.tɔ.ʁjal/ |
dictatoriales /dik.ta.tɔ.ʁjal/ |
| Giống cái | dictatoriale /dik.ta.tɔ.ʁjal/ |
dictatoriales /dik.ta.tɔ.ʁjal/ |
dictatorial /dik.ta.tɔ.ʁjal/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dictatorial”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)