dielectric
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.trɪk/
Danh từ
[sửa]dielectric /ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.trɪk/
- (Kỹ thuật) Điện môi.
Tham khảo
[sửa]- "dielectric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dielectric /ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.trɪk/