Bước tới nội dung

dielectric constant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.trɪk ˈkɑːnt.stənt/

Danh từ

[sửa]

dielectric constant /ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.trɪk ˈkɑːnt.stənt/

  1. (Tech) Hằng số điện môi.

Tham khảo

[sửa]