Bước tới nội dung

dielectric loss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.trɪk ˈlɔs/

Danh từ

[sửa]

dielectric loss /ˌdɑɪ.ə.ˈlɛk.trɪk ˈlɔs/

  1. (Tech) Sự tổn hao điện môi.

Tham khảo

[sửa]