different
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɪ.fɜːnt/
![]() | [ˈdɪ.fɜːnt] |
Tính từ[sửa]
different /ˈdɪ.fɜːnt/
- Khác, khác biệt, khác nhau.
- to be different from (to, than)... — khác nhau với...
- Tạp, nhiều.
- at different times — nhiều lần, nhiều phen
Tham khảo[sửa]
- "different". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)