Bước tới nội dung

diffraction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈfræk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

diffraction /dɪ.ˈfræk.ʃən/

  1. (Vật lý) Sự nhiễu xạ.
    diffraction of light — sự nhiễu xạ ánh sáng
    electron diffraction — sự nhiễu xạ electron
    crystal diffraction — sự nhiễu xạ qua tinh thể
    X-ray diffraction — sự nhiễu xạ qua tia X

Tham khảo

[sửa]