dight
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɑɪt/
Ngoại động từ
[sửa]dight ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ quá khứ /ˈdɑɪt/
- Trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho.
- to be dight with (in) diamond — trang sức bằng kim cương
- Chuẩn bị.
Tham khảo
[sửa]- "dight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)