Bước tới nội dung

dight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

dight ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ quá khứ /ˈdɑɪt/

  1. Trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho.
    to be dight with (in) diamond — trang sức bằng kim cương
  2. Chuẩn bị.

Tham khảo

[sửa]