Bước tới nội dung

dignement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /diɲ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

dignement /diɲ.mɑ̃/

  1. phẩm cách.
    Se conduire dignement — cư xử có phẩm cách
  2. Trang nghiêm.
    S’en aller dignement — trang nghiêm ra đi
  3. (Từ cũ nghĩa cũ) (một cách) xứng đáng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]