dignement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /diɲ.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]dignement /diɲ.mɑ̃/
- Có phẩm cách.
- Se conduire dignement — cư xử có phẩm cách
- Trang nghiêm.
- S’en aller dignement — trang nghiêm ra đi
- (Từ cũ nghĩa cũ) (một cách) xứng đáng.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dignement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)