indignement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.diɲ.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

indignement /ɛ̃.diɲ.mɑ̃/

  1. Không xứng đáng, không đáng.
  2. Thiếu phẩm cách, xấu xa.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]