dilapider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /di.la.pi.de/

Ngoại động từ[sửa]

dilapider ngoại động từ /di.la.pi.de/

  1. Phung phí, lãng phí.
    Dilapider un héritage — phung phí một gia tài
    Dilapider son temps — lãng phí thì giờ

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]