épargner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.paʁ.ɲe/

Ngoại động từ[sửa]

épargner ngoại động từ /e.paʁ.ɲe/

  1. Dành dụm, tiết kiệm.
    épargner quelque argent pour ses vieux jours — dành dụm ít tiền để phòng lúc tuổi già
    épargner ses forces — tiết kiệm sức
  2. Tránh, miễn.
    épargner des ennuis à quelqu'un — tránh buồn phiền cho ai
  3. Đối xử rộng lượng, nể nang.
    épargner les vaincus — đối xử rộng lượng với kẻ thua
    épargner les vieillards — nể nang các cụ già
  4. Trừ ra, chừa ra.
    L’incendie a épargné sa maison — đám cháy đã trừ nhà anh ấy ra
    ne pas épargner sa peine — không ngại tốn công
    ne rien épargner pour — không quản gì để; dùng mọi phương tiện để

Tham khảo[sửa]