épargner
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /e.paʁ.ɲe/
Ngoại động từ
épargner ngoại động từ /e.paʁ.ɲe/
- Dành dụm, tiết kiệm.
- épargner quelque argent pour ses vieux jours — dành dụm ít tiền để phòng lúc tuổi già
- épargner ses forces — tiết kiệm sức
- Tránh, miễn.
- épargner des ennuis à quelqu'un — tránh buồn phiền cho ai
- Đối xử rộng lượng, nể nang.
- épargner les vaincus — đối xử rộng lượng với kẻ thua
- épargner les vieillards — nể nang các cụ già
- Trừ ra, chừa ra.
- L’incendie a épargné sa maison — đám cháy đã trừ nhà anh ấy ra
- ne pas épargner sa peine — không ngại tốn công
- ne rien épargner pour — không quản gì để; dùng mọi phương tiện để
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “épargner”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)