Bước tới nội dung

dilatateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dilatateurs
/di.la.ta.tœʁ/
dilatateurs
/di.la.ta.tœʁ/
Giống cái dilatateurs
/di.la.ta.tœʁ/
dilatateurs
/di.la.ta.tœʁ/

dilatateur

  1. Làm giãn nở, làm giãn.
    Muscle dilatateur — (giải phẫu) cơ giãn

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dilatateurs
/di.la.ta.tœʁ/
dilatateurs
/di.la.ta.tœʁ/

dilatateur

  1. (Y học) Cái nong.

Tham khảo

[sửa]