Bước tới nội dung

dilatorily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪ.lə.ˌtɔr.i.li/

Phó từ

[sửa]

dilatorily /ˈdɪ.lə.ˌtɔr.i.li/

  1. Lề mề, chậm chạp.

Tham khảo

[sửa]