Bước tới nội dung

diluant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.lɥɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diluant
/di.lɥɑ̃/
diluant
/di.lɥɑ̃/

diluant /di.lɥɑ̃/

  1. (Hội họa) Chất pha.

Tham khảo

[sửa]