diluvial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /də.ˈluː.vi.əl/

Tính từ[sửa]

diluvial (không so sánh được)

  1. (Địa lý, địa chất) (thuộc) tích.

Đồng nghĩa[sửa]

diluvian

Tham khảo[sửa]