Bước tới nội dung

diluvien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.ly.vjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diluvien
/di.ly.vjɛ̃/
diluviennes
/di.ly.vjɛn/
Giống cái diluvienne
/di.ly.vjɛn/
diluviennes
/di.ly.vjɛn/

diluvien /di.ly.vjɛ̃/

  1. Xem déluge
  2. (Pluie diluviennes) Mưa như trút nước.

Tham khảo

[sửa]