diluvien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.ly.vjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diluvien /di.ly.vjɛ̃/ |
diluviennes /di.ly.vjɛn/ |
Giống cái | diluvienne /di.ly.vjɛn/ |
diluviennes /di.ly.vjɛn/ |
diluvien /di.ly.vjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "diluvien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)