dimensjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dimensjon | dimensjonen |
Số nhiều | dimensjoner | dimensjonene |
dimensjon gđ
- Bề, chiều.
- Lengde, bredde og høyde er tre dimensjoner.
- Kích thước, khuôn khổ, cỡ.
- Vi selger skruer i alle dimensjoner.
- en skandale av dimensjoner — Một tai tiếng lớn.
Tham khảo
[sửa]- "dimensjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)