dinette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɑɪ.ˈnɛt/

Danh từ[sửa]

dinette /dɑɪ.ˈnɛt/

  1. Chỗ tụ họp ăn uống (trong một căn phòng).

Tham khảo[sửa]