dingle-dangle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪŋ.ɡəl.ˈdæŋ.ɡəl/
Danh từ
[sửa]dingle-dangle /ˈdɪŋ.ɡəl.ˈdæŋ.ɡəl/
- Sự đu đưa.
Phó từ
[sửa]dingle-dangle /ˈdɪŋ.ɡəl.ˈdæŋ.ɡəl/
- Lắc lư, đu đưa.
Tham khảo
[sửa]- "dingle-dangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)