Bước tới nội dung

dinner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪ.nɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

dinner /ˈdɪ.nɜː/

  1. Bữa cơm (trưa, chiều).
    to be at dinner — đang ăn cơm
    to go out to dinner — đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu
  2. Tiệc, tiệc chiêu đãi.
    to give a dinner — thết tiệc

Tham khảo

[sửa]