chiêu đãi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiəw˧˧ ɗaʔaj˧˥ | ʨiəw˧˥ ɗaːj˧˩˨ | ʨiəw˧˧ ɗaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiəw˧˥ ɗa̰ːj˩˧ | ʨiəw˧˥ ɗaːj˧˩ | ʨiəw˧˥˧ ɗa̰ːj˨˨ |
Động từ
[sửa]- (trang trọng) Tiếp đón và thết đãi.
- Chiêu đãi khách.
- Mở tiệc chiêu đãi.
Tham khảo
[sửa]- "chiêu đãi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)