dinosauric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑɪ.nə.ˌsɔ.r.ɪk/

Tính từ[sửa]

dinosauric /ˈdɑɪ.nə.ˌsɔ.r.ɪk/

  1. Thuộc khủng long.

Tham khảo[sửa]