Bước tới nội dung

dioptre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dioptre

  1. (Vật lý) Điôt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /djɔptʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dioptre
/djɔptʁ/
dioptre
/djɔptʁ/

dioptre /djɔptʁ/

  1. (Vật lý học) Lưỡng chất.

Tham khảo

[sửa]