dioptre
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
dioptre
- (Vật lý) Điôt.
Tham khảo[sửa]
- "dioptre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /djɔptʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dioptre /djɔptʁ/ |
dioptre /djɔptʁ/ |
dioptre gđ /djɔptʁ/
- (Vật lý học) Lưỡng chất.
Tham khảo[sửa]
- "dioptre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)