Bước tới nội dung

diphtongue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dif.tɔ̃ɡ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diphtongue
/dif.tɔ̃ɡ/
diphtongues
/dif.tɔ̃ɡ/

diphtongue gc /dif.tɔ̃ɡ/

  1. (Ngôn ngữ học) Nguyên âm đôi.

Tham khảo

[sửa]