diplomatically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪ.plə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

diplomatically /ˌdɪ.plə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. Bằng con đường ngoại giao; bằng cách đối xử ngoại giao.

Tham khảo[sửa]