diplomatiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /di.plɔ.ma.tik.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

diplomatiquement /di.plɔ.ma.tik.mɑ̃/

  1. Bằng con đường ngoại giao, theo lối ngoại giao.
  2. Khôn khéo.

Tham khảo[sửa]