Bước tới nội dung

diplont

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪ.ˌplɑːnt/

Danh từ

[sửa]

diplont /ˈdɪ.ˌplɑːnt/

  1. Sinh vật lưỡng bội.

Tham khảo

[sửa]