dipsomane
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dipsomanes /dip.sɔ.man/ |
dipsomanes /dip.sɔ.man/ |
Giống cái | dipsomanes /dip.sɔ.man/ |
dipsomanes /dip.sɔ.man/ |
dipsomane
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dipsomanes /dip.sɔ.man/ |
dipsomanes /dip.sɔ.man/ |
Số nhiều | dipsomanes /dip.sɔ.man/ |
dipsomanes /dip.sɔ.man/ |
dipsomane
Tham khảo
[sửa]- "dipsomane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)