Bước tới nội dung

diptère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diptères
/dip.tɛʁ/
diptères
/dip.tɛʁ/
Giống cái diptères
/dip.tɛʁ/
diptères
/dip.tɛʁ/

diptère

  1. (Nghĩa bóng) Có hai hàng cột hiên.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diptères
/dip.tɛʁ/
diptères
/dip.tɛʁ/

diptère

  1. (Động vật học) Sâu bọ hai cánh.
  2. (Số nhiều) Bộ hai cánh.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diptères
/dip.tɛʁ/
diptères
/dip.tɛʁ/
Giống cái diptères
/dip.tɛʁ/
diptères
/dip.tɛʁ/

diptère

  1. (Động vật học) (có) hai cánh (sâu bọ).

Tham khảo

[sửa]