diptère
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diptères /dip.tɛʁ/ |
diptères /dip.tɛʁ/ |
Giống cái | diptères /dip.tɛʁ/ |
diptères /dip.tɛʁ/ |
diptère
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
diptères /dip.tɛʁ/ |
diptères /dip.tɛʁ/ |
diptère gđ
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diptères /dip.tɛʁ/ |
diptères /dip.tɛʁ/ |
Giống cái | diptères /dip.tɛʁ/ |
diptères /dip.tɛʁ/ |
diptère
Tham khảo
[sửa]- "diptère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)