Bước tới nội dung

direct correlation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈrɛkt ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

direct correlation /də.ˈrɛkt ˌkɔr.ə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Tech) Tương quan trực tiếp.

Tham khảo

[sửa]