Bước tới nội dung

dirigeable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dirigeable
/di.ʁi.ʒabl/
dirigeables
/di.ʁi.ʒabl/
Giống cái dirigeable
/di.ʁi.ʒabl/
dirigeables
/di.ʁi.ʒabl/

dirigeable

  1. Lái được.
    Ballon dirigeable — khí cầu lái được

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dirigeable
/di.ʁi.ʒabl/
dirigeables
/di.ʁi.ʒabl/

dirigeable

  1. Khí cầu lái.

Tham khảo

[sửa]