dirigeable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dirigeable /di.ʁi.ʒabl/ |
dirigeables /di.ʁi.ʒabl/ |
Giống cái | dirigeable /di.ʁi.ʒabl/ |
dirigeables /di.ʁi.ʒabl/ |
dirigeable
- Lái được.
- Ballon dirigeable — khí cầu lái được
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dirigeable /di.ʁi.ʒabl/ |
dirigeables /di.ʁi.ʒabl/ |
dirigeable gđ
Tham khảo
[sửa]- "dirigeable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)