disagreeableness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ə.bəl.nəs/
Danh từ
[sửa]disagreeableness /.ə.bəl.nəs/
- Sự khó chịu.
Tham khảo
[sửa]- "disagreeableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disagreeableness /.ə.bəl.nəs/