Bước tới nội dung

disambiguation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪs.æm.ˌbɪ.ɡjə.ˈweɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

disambiguation /ˈdɪs.æm.ˌbɪ.ɡjə.ˈweɪ.ʃən/

  1. Việc chỉ ra sự khác nhau giữa hai hay nhiều nghĩa một cách rõ ràng.

Tham khảo

[sửa]