Bước tới nội dung

disbandment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪs.ˈbænd.mənt/

Danh từ

[sửa]

disbandment /dɪs.ˈbænd.mənt/

  1. Sự giải tán.
  2. Sự tán loạn (đoàn quân).

Tham khảo

[sửa]