Bước tới nội dung

disconnecting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.kə.ˈnɛk.tiɳ/

Động từ

[sửa]

disconnecting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "disconnect" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

disconnecting /ˌdɪs.kə.ˈnɛk.tiɳ/

  1. (Tech) Cắt, tháo, tách rời (d).

Tham khảo

[sửa]