disconnect
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌdɪs.kə.ˈnɛkt/
Ngoại động từ[sửa]
disconnect ngoại động từ /ˌdɪs.kə.ˈnɛkt/
Chia động từ[sửa]
disconnect
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "disconnect". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)