discount market
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈmɑːr.kət/
Danh từ
[sửa]discount market / ˈmɑːr.kət/
- (Kinh tế học) Thị trường chiết khấu.
Tham khảo
[sửa]- "discount market", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)