Bước tới nội dung

discountable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪs.ˈkɑʊn.tə.bəl/

Tính từ

[sửa]

discountable /dɪs.ˈkɑʊn.tə.bəl/

  1. Có thể thanh toán trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu... ) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định).
  2. Có thể giảm bớt, có thể hạ bớt, có thể chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt.
  3. Đáng trừ hao (câu chuyện).
  4. Có thể không đếm xỉa đến; có thể bị coi nhẹ.

Tham khảo

[sửa]