Bước tới nội dung

discréditer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.kʁe.di.te/

Ngoại động từ

[sửa]

discréditer ngoại động từ /dis.kʁe.di.te/

  1. Làm mất giá (hồi phiếu... ).
  2. Làm mất uy tín, làm mất tín nhiệm.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]